Có 2 kết quả:
主謂賓 zhǔ wèi bīn ㄓㄨˇ ㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ • 主谓宾 zhǔ wèi bīn ㄓㄨˇ ㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
subject-verb-object SVO or subject-predicate-object sentence pattern (e.g. in Chinese grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
subject-verb-object SVO or subject-predicate-object sentence pattern (e.g. in Chinese grammar)
Bình luận 0